Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tiên triết

Academic
Friendly

Từ "tiên triết" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhà hiền triết đời trước". Đây một từ ghép, trong đó "tiên" có nghĩa là "trước" "triết" có nghĩa là "hiền triết", tức là người trí tuệ, hiểu biết sâu sắc về cuộc sống triết lý.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Tiên triết" chỉ những người đã sống trước đây được biết đến những suy nghĩ, triết lý, hoặc tư tưởng sâu sắc của họ. Họ thường được tôn kính được coi nguồn cảm hứng cho các thế hệ sau.
  2. dụ sử dụng:

    • "Nhiều tư tưởng của các tiên triết như Khổng Tử vẫn được áp dụng trong cuộc sống ngày nay."
    • "Các tiên triết thường để lại những lời dạy quý giá cho con cháu."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong triết học, có thể nói: "Tư tưởng của các tiên triết đã ảnh hưởng sâu sắc đến nền văn hóa tư duy của nhân loại."
    • "Chúng ta cần học hỏi từ các tiên triết để phát triển bản thân hiểu biết về cuộc sống."
  4. Biến thể từ gần giống:

    • Biến thể: "triết gia" (người tư tưởng triết học, thường sống trong thời hiện đại hơn), "hiền triết" (người khôn ngoan).
    • Từ gần giống: "nhà văn", "nhà thơ" (các nhà sáng tạo văn học nhưng không nhất thiết phải tư tưởng triết học sâu sắc như tiên triết).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Hiền triết": Cũng chỉ những người trí tuệ, hiểu biết sâu sắc, nhưng không nhất thiết phải người sốngthời kỳ trước.
    • "Triết gia": Người nghiên cứu phát triển triết học, có thể người đương đại.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "tiên triết", bạn nên nhớ rằng mang sắc thái tôn kính thường được dùng trong ngữ cảnh nói về triết lý, tư tưởng, hay di sản văn hóa.
  • Từ này không được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày, thường thấy trong các bài viết, sách vở về triết học hoặc trong các cuộc thảo luận sâu sắc về tư tưởng.
  1. Nhà hiền triết đời trước.

Similar Spellings

Words Containing "tiên triết"

Comments and discussion on the word "tiên triết"