Từ "tiên triết" trong tiếng Việt có nghĩa là "nhà hiền triết đời trước". Đây là một từ ghép, trong đó "tiên" có nghĩa là "trước" và "triết" có nghĩa là "hiền triết", tức là người có trí tuệ, hiểu biết sâu sắc về cuộc sống và triết lý.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa: